Có 2 kết quả:
紗帽 shā mào ㄕㄚ ㄇㄠˋ • 纱帽 shā mào ㄕㄚ ㄇㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gauze hat
(2) fig. job as an official
(2) fig. job as an official
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gauze hat
(2) fig. job as an official
(2) fig. job as an official
Bình luận 0